Ampe Kìm Đo Công Suất Kyoritsu 2062
Đặc tính kỹ thuật của Kyoritsu 2062:
Thông số kỹ thuật 2062 | Giá trị đo | Độ chính xác 2062 |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất (cosØ), Góc pha, Sóng hài (THD-R / THD-F), Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | ± 0.7% rdg ± 3dgt (40.0–70.0Hz) ± 3.0% rdg ± 5dgt (70.1 – 1kHz) |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | ± 1.0% rdg ± 3 dgt (40.0 – 70.0Hz) ± 2.0% rdg ± 5 dgt (70.1 – 1kHz) |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A 3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | ± 0.3% rdg ± 3 dgt |
• Công suất hoạt động (kW) | 40.00/400.0/1000kW | ± 1.7% rdg ± 5 dgt (PF1, Sóng sine, 45-65Hz) |
• Công suất phản kháng (kVA) | 40.00/400.0/1000kVA | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Công suất biểu kiến (kVar) | 40.00/400.0/1000kVar | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Hệ số công suất (cosØ) | -1.000 – 0.000 – +1.000. | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây) | -180.0 – 0.0 – +179.9. | ± 3.0° |
• Sóng hài RMS | 1st – 30th order | ±5.0%rdg ± 10dgt (1 – 10th) ±10%rdg ± 10dgt (11 – 20th) ±20%rdg ± 10dgt (21 – 30th) |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | ±1dgt so với kết quả tính toán của mỗi giá trị đo được |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Tính năng khác | MAX/MIN/AVG/PEAK, Giữ dữ liệu, Đèn màn hình, Tự động tắt nguồn | |
• Nguồn cấp | Pin LR6(AAA) (1.5V) ×2 viên | |
• Thời gian đo liên tục | Khoảng 58 giờ | |
• Đường kính kẹp | φ55mm max | |
• Kích thước / Khối lượng | 247(L) × 105(W) × 49(D) mm / Khoảng 490g (bao gồm cả pin) | |
• Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1,-2-2 (EMC), IEC 60529(IP40) CAT IV 300V / CAT lll 600V / CAT ll 1000V Pollution degree 2 | |
• Phụ kiện | Dây đo điện áp 7290 ; Hộp đựng 9198; Pin LR6 (AAA)×2 viên, Sách Hướng Dẫn Sử Dụng 2062 |
Kyoritsu 2062
Quy định về bảo hành:
- Sản phẩm được bảo hành miễn phí nếu sản phẩm đó còn thời hạn bảo hành được tính kể từ ngày giao hàng.
- Thời hạn bảo hành được ghi trên Phiếu Bảo hành (thông thường là 12 tháng) và còn theo quy định của từng hãng sản xuất đối với tất cả các sự cố về mặt kỹ thuật.
- Có phiếu bảo hành và tem bảo hành hợp lệ của công ty trên sản phẩm.
- Sản phẩm được bảo hành miễn phí nếu sản phẩm đó còn thời hạn bảo hành được tính kể từ ngày giao hàng.
- Thời hạn bảo hành được ghi trên Phiếu Bảo hành (thông thường là 12 tháng) và còn theo quy định của từng hãng sản xuất đối với tất cả các sự cố về mặt kỹ thuật.
- Có phiếu bảo hành và tem bảo hành hợp lệ của công ty trên sản phẩm.
Bảo trì, bảo dưỡng.
- Sau khi hết thời gian bảo hành nếu sản phẩm bị hỏng hóc vì nguyên nhân bất kỳ gì đó. Quý khách có thể mang đến sản phẩm đến wetechviet.vn để công ty kiểm tra, sau khi kiểm tra wetechviet.vn sẽ báo cho Quý khách chi phí và thời gian đế sửa chữa sản phẩm đó.
Mua Kyoritsu 2062 ở đâu? CÔNG TY CP WETECH VIỆT Địa chỉ mua hàng Kyoritsu tin cậy:
Địa chỉ: 1902/31/3 Quốc Lộ 1A, Tổ 7, Khu phố 2, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Showroom: 736/51A Lê Đức Thọ, P.15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0901.940.968 – 0949.940.967
Hệ thống website WeTech Việt: https://wetechviet.vn/ – https://hioki-vietnam.vn/ – https://ledrangdong.com.vn/